| 
             STT 
             | 
            
             Tên viết tắt 
             | 
            
             Tên cơ quan, tổ chức 
             | 
            
             STT 
             | 
            
             Tên viết tắt 
             | 
            
             Tên cơ quan, tổ chức 
             | 
        
        
            | 
             KHỐI CƠ QUAN TRỰC THUỘC 
             | 
            
             KHỐI CÁC TỔNG CỤC 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             V11 
             | 
            
             Văn phòng Bộ 
             | 
            
             1 
             | 
            
             Tổng cục I 
             | 
            
             Tổng cục An ninh 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             V24 
             | 
            
             Thanh tra Bộ Công an 
             | 
            
             2 
             | 
            
             Tổng cục II 
             | 
            
             Tổng cục Cảnh sát 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             V22 
             | 
            
             Cục Tài chính 
             | 
            
             3 
             | 
            
             Tổng cục III 
             | 
            
             Tổng cục Chính trị 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             V12 
             | 
            
             Cục Đối ngoại 
             | 
            
             4 
             | 
            
             Tổng cục IV 
             | 
            
             Tổng cục Hậu cần - Kỹ thuật 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             V19 
             | 
            
             Cục Pháp chế và Cải cách thủ tục Hành chính, Tư pháp 
             | 
            
             5 
             | 
            
             Tổng cục V 
             | 
            
             Tổng cục Tình báo 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             V28 
             | 
            
             Cục Xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ An ninh Tổ quốc 
             | 
            
                 
            6 
             | 
            
             Tổng cục VI 
             | 
            
             Tổng Cục Cảnh sát Phòng, chống Tội phạm 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             C66 
             | 
            
             Cục Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy và Cứu nạn cứu hộ 
             | 
            
             7 
             | 
            
             Tổng cục VII 
             | 
            
             Tổng Cục Cảnh sát Quản lý Hành chính về trật tự an toàn xã hội 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             A68 
             | 
            
             Cục An toàn mạng 
             | 
            
             8 
             | 
            
             Tổng cục VIII 
             | 
            
             Tổng cục Cảnh sát Thi hành án hình sự và Hỗ trợ tư pháp 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             H43 
             | 
            
             Cục Kế hoạch và Đầu tư 
             | 
            
             BỘ TƯ LỆNH TRỰC THUỘC 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             H48 
             | 
            
             Cục Cơ yếu 
             | 
            
             1 
             | 
            
             K10 
             | 
            
             Bộ Tư lệnh Cảnh vệ 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             C67 
             | 
            
             Cục Cảnh sát giao thông 
             | 
            
             2 
             | 
            
             K20 
             | 
            
             Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             V21 
             | 
            
             Viện Chiến lược và Khoa học Công an 
             | 
            
             TỔNG CỤC CẢNH SÁT 
            (Tổng cục II) 
             | 
        
        
            | 
             TỔNG CỤC AN NINH (Tổng cục I) 
             | 
            
             1 
             | 
            
             C42 
             | 
            
             Cục Tham mưu cảnh sát 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             A63 
             | 
            
             Cục Bảo vệ chính trị I 
             | 
            
             2 
             | 
            
             C43 
             | 
            
             Cục Chính trị - Hậu cần cảnh sát 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             A64 
             | 
            
             Cục Bảo vệ chính trị III 
             | 
            
             3 
             | 
            
             C44 
             | 
            
             Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             A65 
             | 
            
             Cục Bảo vệ chính trị II 
             | 
            
             4 
             | 
            
             C45 
             | 
            
             Cục Cảnh sát hình sự 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             A65 
             | 
            
             Cục Bảo vệ chính trị IV 
             | 
            
             5 
             | 
            
             C46 
             | 
            
             Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế và chức vụ 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             A66 
             | 
            
             Cục Bảo vệ chính trị V 
             | 
            
             6 
             | 
            
             C47 
             | 
            
             Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             A67 
             | 
            
             Cục Bảo vệ chính trị VI 
             | 
            
             7 
             | 
            
             C49 
             | 
            
             Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm môi trường 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             A68 
             | 
            
             Cục An ninh mạng 
             | 
            
             8 
             | 
            
             C53 
             | 
            
             Cục Hồ sơ nghiệp vụ cảnh sát 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             A69 
             | 
            
             Cục Ngoại Tuyến 
             | 
            
             9 
             | 
            
             C54 
             | 
            
             Viện Khoa học Hình sự 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             A70 
             | 
            
             Cục Kỹ thuật nghiệp vụ I 
             | 
            
             10 
             | 
            
             C64 
             | 
            
             Cục Cảnh sát quản lý hành chính trật tự xã hội 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             A71 
             | 
            
             Cục Kỹ thuật nghiệp vụ II    
             | 
            
             11 
             | 
            
             C72 
             | 
            
             Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             A72 
             | 
            
             Cục Quản lý xuất nhập cảnh 
             | 
            
             TỔNG CỤC HẬU CẦN – KỸ THUẬT 
            (Tổng cục IV) 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             A98 
             | 
            
             Cục An ninh Cửa khẩu 
             | 
            
             1 
             | 
            
             H42 
             | 
            
             Cục Tham mưu Hậu cần - Kỹ thuật 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             A74 
             | 
            
             Văn phòng thường trực Ban chỉ đạo về nhân quyền 
             | 
            
             2 
             | 
            
             H44 
             | 
            
             Cục Quản lý trang bị kỹ thuật và trang cấp 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             A83 
             | 
            
             Cục An ninh Chính trị nội bộ 
             | 
            
             3 
             | 
            
             H45 
             | 
            
             Cục Quản lý xây dựng cơ bản và doanh trại 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             A84 
             | 
            
             Cục An ninh Tài chính tiền tệ và đầu tư  
             | 
            
             4 
             | 
            
             H46 
             | 
            
             Cục Quản lý khoa học công nghệ và môi trường 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             A85 
             | 
            
             Cục An ninh Kinh tế tổng hợp 
             | 
            
             5 
             | 
            
             H47 
             | 
            
             Cục Thông tin liên lạc 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             A86 
             | 
            
             Cục An ninh Nông nghiệp nông thôn 
             | 
            
             6 
             | 
            
             H50 
             | 
            
             Cục Y tế 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             A87 
             | 
            
             Cục An ninh Thông tin truyền thông 
             | 
            
             7 
             | 
            
             H51 
             | 
            
             Cục Quản trị 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             A88 
             | 
            
             Cục An ninh Xã hội 
             | 
            
             8 
             | 
            
             H52 
             | 
            
             Cục Kho vận 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             A89 
             | 
            
             Cục An ninh Tây Bắc 
             | 
            
             9 
             | 
            
             H56 
             | 
            
             Viện Kỹ thuật Điện tử và Cơ khí nghiệp vụ 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             A90 
             | 
            
             Cục An ninh Tây Nguyên 
             | 
            
             10 
             | 
            
             H57 
             | 
            
             Viện Kỹ thuật Hóa học, Sinh học và Tài liệu nghiệp vụ 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             A91 
             | 
            
             Cục An ninh Tây Nam Bộ 
             | 
            
             11 
             | 
            
             H59 
             | 
            
             Cục Quản lý công nghiệp an ninh và doanh nghiệp 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             A92 
             | 
            
             Cục An ninh điều tra 
             | 
            
             TỔNG CỤC CẢNH SÁT THI HÀNH ÁN HÌNH SỰ VÀ HỖ TRỢ TƯ PHÁP 
            (Tổng cục VIII) 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             A93 
             | 
            
             Cục Hồ sơ nghiệp vụ An ninh 
             | 
            
             1 
             | 
            
             C82 
             | 
            
             Cục Tham mưu - Chính trị 
             | 
        
        
            | 
             TỔNG CỤC CHÍNH TRỊ 
            (Tổng cục III) 
             | 
            
             2 
             | 
            
             C83 
             | 
            
             Cục Theo dõi thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             X11 
             | 
            
             Văn phòng    
             | 
            
             3 
             | 
            
             C85 
             | 
            
             Cục Quản lý phạm nhân trại viên 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             X12 
             | 
            
             Cục Tham mưu 
             | 
            
             4 
             | 
            
             C86 
             | 
            
             Cục Giáo dục cải tạo và hòa nhập cộng đồng 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             X13 
             | 
            
             Cục Tổ chức Cán bộ 
             | 
            
             5 
             | 
            
             C87 
             | 
            
             Cục Hậu cần, Kỹ thuật 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             X14 
             | 
            
             Cục Đào tạo 
             | 
            
             6 
             | 
            
             C88 
             | 
            
             Thanh tra Tổng cục 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             X33 
             | 
            
             Cục Chính sách         
             | 
            
             7 
             | 
            
             C91 
             | 
            
             Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             X15 
             | 
            
             Cục Công tác chính trị 
             | 
            
             CÔNG AN TP.HCM 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             X16 
             | 
            
             Cục Công tác Đảng và Công tác quần chúng 
             | 
            
             KHỐI AN NINH 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             X19 
             | 
            
             Nhà xuất bản Công an nhân dân 
             | 
            
             1 
             | 
            
             PA63 
             | 
            
             Phòng Bảo vệ chính trị 1 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             X21 
             | 
            
             Báo Công an nhân dân 
             | 
            
             2 
             | 
            
             PA65 
             | 
            
             Phòng Bảo vệ chính trị 2 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             X24 
             | 
            
             Tạp chí Công an Nhân dân 
             | 
            
             3 
             | 
            
             PA67 
             | 
            
             Phòng Bảo vệ chính trị 6 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             X25 
             | 
            
             Viện Lịch sử Công an Nhân dân 
             | 
            
             4 
             | 
            
             PA69 
             | 
            
             Phòng ngoại tuyến 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             X34 
             | 
            
             Trung tâm Phát thanh Truyền hình Điện ảnh Công an nhân dân 
             | 
            
             5 
             | 
            
             PA71 
             | 
            
             Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ II 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             T29 
             | 
            
             Học viện Chính trị Công an Nhân dân 
             | 
            
             6 
             | 
            
             PA72 
             | 
            
             Phòng Quản lý xuất nhập cảnh 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             T31 
             | 
            
             Học viện An ninh Nhân dân 
             | 
            
             7 
             | 
            
             PA81 
             | 
            
             Phòng An ninh kinh tế 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             T32 
             | 
            
             Học viện Cảnh sát Nhân dân 
             | 
            
             8 
             | 
            
             PA83 
             | 
            
             Phòng An ninh Chính trị nội bộ 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             T34 
             | 
            
             Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy 
             | 
            
             9 
             | 
            
             PA84 
             | 
            
             Phòng An ninh Tài chính - Tiền tệ - Đầu tư 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             T36 
             | 
            
             Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần 
             | 
            
             10 
             | 
            
             PA88 
             | 
            
             Phòng An ninh xã hội 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             T47 
              
             | 
            
             Trường Đại học An ninh nhân dân 
             | 
            
             11 
             | 
            
             PA92 
             | 
            
             Cơ quan an ninh điều tra 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             T48 
             | 
            
             Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân 
             | 
            
             12 
             | 
            
             PA93 
             | 
            
             Phòng hồ sơ nghiệp vụ an ninh 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             T33 
             | 
            
             Trường Cao đẳng An ninh nhân dân I 
             | 
            
             13 
             | 
            
             PB11 
             | 
            
                 Phòng tình báo 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             T37 
             | 
            
             Trường Cao đẳng An ninh nhân dân II 
             | 
            
             KHỐI CẢNH SÁT 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             T38 
             | 
            
             Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I 
             | 
            
             1 
             | 
            
             PC44 
             | 
            
             Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             T39 
             | 
            
             Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân II 
             | 
            
             2 
             | 
            
             PC45 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             T49 
             | 
            
             Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân III 
             | 
            
             3 
             | 
            
             PC46 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về quản lý kinh tế và chức vụ 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             T45 
             | 
            
             Trường Trung cấp Cảnh sát vũ trang 
             | 
            
             4 
             | 
            
             PC47 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             T52 
             | 
            
             Trường Trung cấp Cảnh sát nhân dân V 
             | 
            
             5 
             | 
            
             PC49 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát phòng chống tội phạm về môi trường 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             T51 
             | 
            
             Trường Trung cấp Cảnh sát nhân dân VI 
             | 
            
             6 
             | 
            
             PC50 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao 
             | 
        
        
            | 
             CÔNG AN TỈNH 
             | 
            
             7 
             | 
            
             PC52 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát truy nã tội phạm 
             | 
        
        
            | 
             KHỐI CƠ QUAN 
             | 
            
             8 
             | 
            
             PC53 
             | 
            
             Phòng Hồ sơ nghiệp vụ 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             PV11 
             | 
            
             Phòng Tham mưu 
             | 
            
             9 
             | 
            
             PC54 
             | 
            
             Phòng Kỹ thuật hình sự 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             PV24 
             | 
            
             Thanh tra Công an Tỉnh 
             | 
            
             10 
             | 
            
             PC64 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát Quản lý hành chánh về trật tự xã hội 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             PC44 
             | 
            
             Văn phòng Cơ quan CSĐT 
             | 
            
             11 
             | 
            
             PC64B 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát trật tự, phản ứng nhanh 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             PC45 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát hình sự 
             | 
            
             12 
             | 
            
             PK20 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát bảo vệ 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             PC46 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát kinh tế 
             | 
            
             13 
             | 
            
             PC67 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát Giao thông đường bộ - đường sắt 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             PC47 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy 
             | 
            
             14 
             | 
            
             PC68 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát đường thủy 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             PC49 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát phòng chống tội phạm về môi trường 
             | 
            
             15 
             | 
            
             PC81 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             PC50 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao 
             | 
            
             16 
             | 
            
             PC81B 
             | 
            
             Trại tạm giam Chí Hoà 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             PC52 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát truy nã tội phạm 
             | 
            
             17 
             | 
            
             PC81C 
             | 
            
             Trại tạm giam Bố Lá 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             PV27 
             | 
            
             Phòng Hồ sơ nghiệp vụ 
             | 
            
             18 
             | 
            
             PK20E 
             | 
            
             Trung đoàn Cảnh sát cơ động 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             PC54 
             | 
            
             Phòng Kỹ thuật hình sự 
             | 
            
             KHỐI HẬU CẦN 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             PC64 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội 
             | 
            
             1 
             | 
            
             PH41 
             | 
            
             Phòng Hậu cần 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             PK20 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát cơ động 
             | 
            
             2 
             | 
            
             PH41B 
             | 
            
             Phòng viễn thông - tin học 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             PC67 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát Giao thông đường bộ - đường sắt 
             | 
            
             3 
             | 
            
             PV22 
             | 
            
             Phòng Tài chính 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             PC68 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát giao thông đường thủy 
             | 
            
             4 
             | 
            
             PH50 
             | 
            
             Bệnh viện Công an Thành phố Hồ Chí Minh 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             PC81 
             | 
            
             Phòng Cảnh sát thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 
             | 
            
             KHỐI XÂY DỰNG LỰC LƯỢNG 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             PX14 
             | 
            
             Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ 
             | 
            
             1 
             | 
            
             PX13 
             | 
            
             Phòng Tổ chức cán bộ 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             PX15 
             | 
            
             Phòng Công tác Chính trị 
             | 
            
             2 
             | 
            
             PX14 
             | 
            
             Trung tâm Bồi dưỡng Nghiệp vụ Công an Thành phố Hồ Chí Minh 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             PX16 
             | 
            
             Phòng Công tác Đảng và Công tác Quần chúng 
             | 
            
             3 
             | 
            
             PX15 
             | 
            
             Phòng Công tác Chính trị - Công tác quần chúng 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             PX13 
             | 
            
             Phòng tổ chức cán bộ 
             | 
            
             4 
             | 
            
             PX15B 
             | 
            
             Trung tâm thể thao Công an Thành phố Hồ Chí Minh 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             PA72 
             | 
            
             Phòng Quản lý xuất nhập cảnh 
             | 
            
             5 
             | 
            
             PX16 
             | 
            
             Phòng Công tác Đảng 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             PA62 
             | 
            
             Phòng Bảo vệ chính trị 1 
             | 
            
             6 
             | 
            
             PX21 
             | 
            
             Báo Công an Thành phố Hồ Chí Minh 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             PA65 
             | 
            
             Phòng Bảo vệ chính trị 2 
             | 
            
             7 
             | 
            
             PV11 
             | 
            
             Phòng Tham mưu 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             PA81 
             | 
            
             Phòng An ninh kinh tế 
             | 
            
             8 
             | 
            
             PV19 
             | 
            
             Phòng Pháp chế 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             PA84 
             | 
            
             Phòng An ninh Tài chính, Tiền tệ, Đầu tư 
             | 
            
             9 
             | 
            
             PV24 
             | 
            
             Phòng Thanh tra Công an Thành phố Hồ Chí Minh 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             PA88 
             | 
            
             Phòng Chống phản động và Chống khủng bố 
             | 
            
             10 
             | 
            
             PV28 
             | 
            
             Phòng xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             PA71 
             | 
            
             Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ 2 
             | 
            
             TỔNG CỤC CẢNH SÁT QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH VỀ TRẬT TỰ AN TOÀN XÃ HỘI 
            (Tổng cục VII) 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             PA83 
             | 
            
             Phòng An ninh chính trị nội bộ 
             | 
            
             1 
             | 
            
             C62 
             | 
            
             Cục Tham mưu Cảnh sát quản lý hành chính 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             PA92 
             | 
            
             Phòng An ninh điều tra 
             | 
            
             2 
             | 
            
             C63 
             | 
            
             Cục Chính trị – Hậu cần 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             PA93 
             | 
            
             Phòng Hồ sơ nghiệp vụ An ninh 
             | 
            
             3 
             | 
            
             C64 
             | 
            
             Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             PV19 
             | 
            
             Phòng Pháp chế 
             | 
            
             4 
             | 
            
             C65 
             | 
            
             Cục Cảnh sát bảo vệ 
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             PH41 
             | 
            
             Phòng Hậu cần - Kỹ thuật 
             | 
            
             5 
             | 
            
             C66 
             | 
            
             Cục Cảnh sát Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ 
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             PV22 
             | 
            
             Phòng Tài chính 
             | 
            
             6 
             | 
            
             C67 
             | 
            
             Cục Cảnh sát Giao thông đường bộ – đường sắt 
             | 
        
        
            | 
             34 
             | 
            
             PV28 
             | 
            
             Phòng Xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ An ninh Tổ quốc 
             | 
            
             7 
             | 
            
             C68 
             | 
            
             Cục Cảnh sát đường thủy 
             | 
        
        
            | 
             TỔNG CỤC CẢNH SÁT PHÒNG, CHỐNG TỘI PHẠM 
            (Tổng cục VI) 
             | 
            
             8 
             | 
            
             C69 
             | 
            
             Trung tâm Huấn luyện, sử dụng chó nghiệp vụ 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             C42 
             | 
            
             Cục Tham mưu cảnh sát 
             | 
            
             9 
             | 
            
             C72 
             | 
            
             Cục Cảnh sát đăng ký, quản lý cư trú và dữ liệu quốc gia về dân cư 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             C43 
             | 
            
             Cục Chính trị – Hậu cần 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             C44 
             | 
            
             Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             C45 
             | 
            
             Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             C46 
             | 
            
             Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự quản lý kinh tế và chức vụ 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             C47 
             | 
            
             Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             C48 
             | 
            
             Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             C49 
             | 
            
             Cục Cảnh sát phòng chống tội phạm về môi trường 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             C50 
             | 
            
             Cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             C51 
             | 
            
             Cục Cảnh sát Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại tuyến 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             C52 
             | 
            
             Cục Cảnh sát Truy nã Tội phạm 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             C53 
             | 
            
             Cục Hồ sơ nghiệp vụ cảnh sát 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             C54 
             | 
            
             Viện Khoa học Hình sự 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             C55 
             | 
            
             Văn phòng Interpol Việt Nam 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             C56 
             | 
            
             Văn phòng Thường trực phòng chống tội phạm và ma túy 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             |